Có 2 kết quả:

名士 míng shì ㄇㄧㄥˊ ㄕˋ明示 míng shì ㄇㄧㄥˊ ㄕˋ

1/2

míng shì ㄇㄧㄥˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to state explicitly
(2) to clearly indicate

Bình luận 0